English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: sôi nổi

Best translation match:
Vietnamese English
sôi nổi
* adj
- ebullient; exciting

Probably related with:
Vietnamese English
sôi nổi
action in her ; energy up ; excited ; first stirrings ; vibrant ; vigorous ; where the action is ;
sôi nổi
a wolf of ; action in her ; energy up ; excited ; first stirrings ; hotly ; vibrant ; vigorous ; wolf of ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: