Vietnamese to English
Search Query: sơ sài
Best translation match:
Vietnamese | English |
sơ sài
|
- Cursory, without care
=Làm sơ sài+To do something without care -Sparse, spare =Gian phòng bày biện sơ sài+a sparsely furnished room =Bữa ăn sơ sài+A spare meal |
Probably related with:
Vietnamese | English |
sơ sài
|
frightened of being wrong ; the wrong number ; wrong number ; minor ; sloppy ; thin ;
|
sơ sài
|
frightened of being wrong ; minor ; sloppy ; the wrong number ; thin ; wrong number ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet