English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: S

sảo thaisao thếsao thiên vươngsao thổ
sao thủysao truyềnsao tuasao vậy
sáo đásao đangsao đànhSao Đỏ
sao đổi ngôisápsấp bóngsắp chữ
sạp hàngsấp mặtsập mưasấp ngửa
sáp nhậpsắp sẵnsập sìnhsắp sửa
sập sùisẵp tớisắp xếpsắp đặt
sắp đốngsátsắt cầmsát cánh
sát hạchsát hạisát hợpsát khí
sát khuẩnsát náchsạt nghiệpsát nhân
sát nhậpsát nútsát phạtsạt sành
sát saosát sạtsát sinhsắt son
sát sườnsắt tâysát Thátsắt thép
sát thủsát thươngsát trùngsắt từ
sắt vụnsắt đásausâu bệnh
sầu bisâu bọsâu caysau chót
sau cùngsâu dâusau hếtsâu hiểm
sâu hoắmsâu hỏmsầu khổsâu kín
sâu lắngsau lưngsâu mọtsáu mươi
sầu muộnsâu nặngsầu nãosau này
sau nữasâu quảngsau rasâu răng
sầu riêngsâu rómsâu rộngsau rốt
sâu rượusâu sắcsâu sátsau sau
sâu thẳmsầu thànhsầu tưsâu vẽ
sâu xasâu xámsau xưasau đại học
sâu đặmsầu đâusau đâysau đó
sâu độcsầu đôngsaysẩy chân
say khướtsay máusay mêsay mèm
sẩy miếngsay nắngsay rượusây sát
say sóngsay sưasẩy taysẩy thai
say thuốcsấy tócsầy vảysay xỉn
say đắmSbsesẽ biết
sẽ hayse lạnhse lòngse mình
se môisệ nệsẻ ngôsẽ sàng
se sắtse sese suase thắt
sẻ đồngsécsémsen
sen biểnsên lãisền sệtsẻn so
sen đầmsênhsểnh rasểnh tay
sênh tiềnseosẹpsét
sêusêu tếtsexshekel

Prev12345678Next

English Word Index:
SA . SB . SC . SD . SE . SF . SG . SH . SI . SJ . SK . SL . SM . SN . SO . SP . SQ . SR . SS . ST . SU . SV . SW . SX . SY . SZ .

Vietnamese Word Index:
SA . SB . SC . SD . SE . SF . SG . SH . SI . SJ . SK . SL . SM . SN . SO . SP . SQ . SR . SS . ST . SU . SV . SW . SX . SY . SZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: