English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: C

chạy thoátchạy tiềnchay tịnhchạy tội
chạy trốncháy trụicháy túichạy ùa
chạy vạychạy việcchạy vụtcháy đen
chạy điệnchạy đuachạy đua vũ trangchày đứng
chechê baichè bạngchế biến
chè bồmche bóngche chắnchè chén
che chởchẻ cổchê cườichế dục
che giấuchế giễuchè hạtchè he
chế hoáchẻ hoechè hươngche khuất
che kínchè láche lấpchè mạn
che mắtche miệngchế ngựchế nhạo
chè nụchế phẩmche phủchế tác
chế tàichế tạochê tráchche đậy
chế địnhchế độchế độ chiếm hữu nô lệchế độ chuyên chế
chế độ cộng hoàchế độ dân chủchế độ gia trưởngchế độ phong kiến
chế độ quân chủchế độ quân chủ lập hiếnchếchchệch choạc
chémchễm chệchễm chệnchem chép
chém giếtchenchen chúcchẹn cổ
chèn épchen lẫnchén vàngchênh
chểnh choảngchênh lệchchểnh mảngchênh vênh
cheochéo áochèo bẻocheo cheo
chèo chốngcheo cướichéo gochèo kéo
chèo láicheo leochèo queochép
chép miệngchétchết chachết chìm
chết chócchết chưachẹt cổchết cỏng
chết cứngchết dần chết mònchết dởchết gí
chết giàchết giấcchết giẫmchết khát
chết khiếpchết khôchết lần chết mònchết mê
chết mê chết mệtchết mệtchết mònchết ngạt
chết ngómchết ngườichết như ngả rạchết nỗi
chết nonchết sớmchết sốngchết thật
chết thiêuchết tiệtchết toichết tử
chết tươichết xácchết điếngchết đói
chết đứngchết đuốichichị ả
chí ácchi bằngchỉ bảochi bấy
chì bìchi biệnchi bộchỉ bộp
Chí Càchỉ cầnchí caochí cha chí chát
chỉ châmchị chàngchí chátchí chết
chi chichì chiếtchi chítchí choé
chị chồngchi chútchỉ cóchí công

Prev1234567891011121314151617181920Next21-25

English Word Index:
CA . CB . CC . CD . CE . CF . CG . CH . CI . CJ . CK . CL . CM . CN . CO . CP . CQ . CR . CS . CT . CU . CV . CW . CX . CY . CZ .

Vietnamese Word Index:
CA . CB . CC . CD . CE . CF . CG . CH . CI . CJ . CK . CL . CM . CN . CO . CP . CQ . CR . CS . CT . CU . CV . CW . CX . CY . CZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: