English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: C

ccacá bạccá bẹ
cả bìcá biểncá biệtcá biệt hoá
cá bòcá bơncá bỗngcá bống mú
cá bộtca caca cáchcả cái
ca cẩmcá cấnca caocá chày
cá chépcả chì lẫn chàicá chiêncá chim
cá chìnhcá chócà chớnCà Chu
cà chuacá chuốicá chuồncà cộ
cá cơmcà cỡnca côngcà cưa
cá cượccả cườicà cuốngcả dạ
cà dái dêca daocà dừacà gai
cả gancá gáycà gỉcả giận
cá giếccá giốngcá gỗcả gói
cá hanhca hátcá hecá heo
cá hétcá hốcả hơicá hồng
cá hộpca kệca kheocà khịa
cà khổca khúcca khúc khải hoànca kịch
cá kiếmcá kimcá kìnhca kỹ
cà là mèngcà lămcá lăngca lâu
cá linhca lôcá lóccá lon
cá lờn bơncả lửacá măngcá mập
Cà Maucá mècà mèngca mổ
cá mòica múacả mùicả mừng
cá muốicả nểcá ngầncá ngạnh
cả ngàyca ngợicá ngừcá ngựa
ca nhạccá nhámcá nhâncá nhân chủ nghĩa
cá nheoca nhicà nhomcá nhụ
cà niễngca nôcá nóccá nước
ca nươngcà ổicá ôngcà phê
cà phê sữacà phê đencá phèncá quả
cả quẫycả quyếtcà ràcà ràng
cá rầucà remca ricà rịch cà tang
ca rôcá rô phicá rô thiacà ròn
cà rốtcà rùngcà sacá sấu
ca sĩcả sợcá sơncá song
cá sộpcá tầmcà tàngca thán
Ca Thànhcả thảycả thểcả thẹn
cá thiacá thờn bơncà thọtcá thu
Cà Ticả tiếngcà tímcả tin
cá tínhcá tính hoácá tóicá trắm

Prev1234567891011121314151617181920Next21-25

English Word Index:
CA . CB . CC . CD . CE . CF . CG . CH . CI . CJ . CK . CL . CM . CN . CO . CP . CQ . CR . CS . CT . CU . CV . CW . CX . CY . CZ .

Vietnamese Word Index:
CA . CB . CC . CD . CE . CF . CG . CH . CI . CJ . CK . CL . CM . CN . CO . CP . CQ . CR . CS . CT . CU . CV . CW . CX . CY . CZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: