English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: C

cà trắngcá tràucá trêcá trích
cá trôicá trổngca trùCa Tu
ca tụngcá tươicá tuyếtcá ươn
cá vàngca vátca veca vịnh
cá voica vũca vũ kịchcà vung
cá vượcca xướngcá đaocá đé
cả đếncá độcà độc dượccá đối
cá đồngcá đuốicabincác
các bàcặc bầncặc bòcạc cạc
cắc cớcác hạcắc kècấc lấc
cấc láocác ngàicác ôngcác tông
các vịcacboncacbonatcách
cách âmcách biệtcách bứccách chức
cách cúcạch cửacách diễncách ly
cách mạngcách mạng công nghiệpcách mạng hoácách mạng văn hoá
cách mạng xanhcách ngôncách nhậtcách nhiệt
cách quãngcách ráchcách tâncách thức
cách thuỷcách trícách trởcách vời
cách xacách điệncách điệucách điệu hoá
cách đoạncafêcafeincai
cai bạCái Bàncái bangcải bắp
cai bầucải bẹcải biênCai Bộ
cải bôngcãi bướngcải cáchcải cách ruộng đất
cài càicải canhcải caycải chính
cai cơcải củcải cúccải dại
cải dạngcải danhcải dầucải dụng
cái ghẻcái gìcải giácái giấm
cái họcải hoacải hốicải huấn
Cái KhếCái Kinhcải lànCai Lậy
cai lệcãi lícãi lộncải lương
cải mảcái nết đánh chết cái đẹpcai nghiệncai ngục
cải nguyêncãi nhaucải nhiệmcải quá
cai quảnCái QuếCái Răngcai sữa
cải tà quy chínhcải tángcải tạocai thần
cái thếcải thìacải thiệncai thợ
cải tiếncải tổcải tội danhcai tổng
cải trangcai trịcái tròcải tử hoàn sinh
cai tuầncãi vãCải Viêncải vồng
cải xoongcái đãCải Đancài đặt
cai đầu dàicái đồcalcalo

Prev1234567891011121314151617181920Next21-25

English Word Index:
CA . CB . CC . CD . CE . CF . CG . CH . CI . CJ . CK . CL . CM . CN . CO . CP . CQ . CR . CS . CT . CU . CV . CW . CX . CY . CZ .

Vietnamese Word Index:
CA . CB . CC . CD . CE . CF . CG . CH . CI . CJ . CK . CL . CM . CN . CO . CP . CQ . CR . CS . CT . CU . CV . CW . CX . CY . CZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: