English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: CO

cocô ảCổ Amcó án
cỗ áocỏ áyCô Bacỏ ba lá
cơ ba đầucô báccỏ bạc đầucỗ bài
cơ bẩmcỏ bancơ bắpcỗ bát
có bầucô baycó bềcó bề nào
Cổ Bicơ biếncơ binhcò bợ
cờ bỏicổ bồngco bópcó bụi
có bụngco cẳngcổ cánhcơ cầu
cỏ câycó châncỏ chân nhệncó chăng
cố chấpcơ chấtcổ chàycơ chế
cỏ chétcó chícó chí thì nênCổ Chiên
cô chiêucờ chócó chồngcó chứ
có chửacơ chừngcó chuyệncò cò
co cỏmcò concó côngcò cử
cò cưacơ cựcco cúmco cứng
có cũng như khôngcỗ cướicô cữucó da có thịt
cỏ dạico dãncó dángcọ dầu
có dễcó dưCổ Dũngcơ duỗi
có duyêncỏ gàcô gáico gân
cố gắngcờ gánhcơ gấpcỏ gấu
cớ gìcò giàco giãncờ gian bạc lận
cỏ gianhcô giáoco giậtcơ giời
cơ giới hóacó hạncó hạngcó hạnh
có hậucổ hicó hiếucơ hồ
cổ họacờ hoà bìnhcổ hoặccơ hoang
cơ hoànhcó họccơ học lượng tửcơ hội
cô hồncổ họngcổ hủcó hứng
cò hươngcố hữucó íchcò ke
co kéocố kếtcó kháccó khi
cỏ khôcò khoangcơ kícơ kiện
Cô Kiềucổ kimcó kinhcò lả
cỏ lácco lạicỏ làocô lập
cô lậucó lẽcó lẽ nàocờ lệnh
cổ leocó lícô liêuCổ Linh
cỏ linh lăngcô lôcổ lỗ sĩCổ Loa
có lỗicó lòngcô lữcò lửa
cỏ lứccỏ lùngcó lýCo Mạ
cỗ mặncỏ mần trầucó mangcỏ mật
cơ mầucỏ maycó mẽcó mệnh hệ nào
co mìnhcổ mộcò mồicó môn

Prev12345Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: