English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: C

cao đàicao đẳngcạo đầucao đẹp
cao điểmCáo Điềncao đỉnhcao đồ
cao độ kếcao đườngcápcặp ba lá
cấp bậccấp báchcấp báocặp bến
cặp bồcấp caocặp chìcấp cứu
cặp dípcấp dướicấp dưỡngcặp giấy
cấp hiệucặp kècặp kemcấp kênh
cặp lồngcặp mạchcắp náchcập nhật
cặp nhiệtcặp nhiệt độcạp niacạp nong
cấp nướccấp phátcấp phícạp quần
cáp quangcặp rằngcấp số nhâncặp thai
cập thìcấp thiếtcấp thờicấp tiến
cấp tínhcặp tóccấp trêncáp treo
cấp vốncập đệcáp điệncắp đít
cấp độcặp đôicarboncasino
cátcắt áoCát Bàcắt băng
Cát Bicất binhcắt bỏcát bối
cắt bớtcát bụicất bướccát căn
cát cánhcất caocắt chỉcất chức
cắt cỏcất cơncất côngcát cứ
cắt cụtcất dọncắt giảmcất giấu
cất giọngcất giữCát Hảicát hung
cát kétcắt khúcCát LáiCát Lâm
cắt lâncất lẻncát lồicắt lớp
cật lựccắt lượtcất mảcắt may
cất miệngCát Minhcất mộcắt ngắn
cắt ngangcắt nghĩacất nhàcất nhắc
cát nhậtcất phầncất quâncất quyền
cắt rốncắt ruộtcất rượucát sê
cát sựcật sứcCát Tàicát tân
cát tángCát ThắngCát Thànhcắt thuốc
cắt tỉaCát Tiêncất tiếngcắt tiết
cắt tócCát Trùcát tườngcát tuyến
Cát Văncất vócắt xéncát đằng
cắt đặtcất đầucát đencất đi
cắt đứtcatalôcaucấu âm
cầu ancầu aoCầu Bàcáu bẳn
cậu bécâu bòcầu bơ cầu bấtcâu cắm
cáu cặncầu cảngcầu cạnhcau cảu
câu chắpCầu Chàycầu chìcâu chõ

Prev1234567891011121314151617181920Next21-25

English Word Index:
CA . CB . CC . CD . CE . CF . CG . CH . CI . CJ . CK . CL . CM . CN . CO . CP . CQ . CR . CS . CT . CU . CV . CW . CX . CY . CZ .

Vietnamese Word Index:
CA . CB . CC . CD . CE . CF . CG . CH . CI . CJ . CK . CL . CM . CN . CO . CP . CQ . CR . CS . CT . CU . CV . CW . CX . CY . CZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: