English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: C

cơ giờicơ giới hóacó hạncó hạng
có hạnhcó hậucổ hicó hiếu
cơ hồcổ họacờ hoà bìnhcổ hoặc
cơ hoangcơ hoànhcó họccơ học lượng tử
cơ hộicô hồncổ họngcổ hủ
có hứngcò hươngcố hữucó ích
cò keco kéocố kếtcó khác
có khicỏ khôcò khoangcơ kí
cơ kiệnCô Kiềucổ kimcó kinh
cò lảcỏ lácco lạicỏ lào
cô lậpcô lậucó lẽcó lẽ nào
cờ lệnhcổ leocó lícô liêu
Cổ Linhcỏ linh lăngcô lôcổ lỗ sĩ
Cổ Loacó lỗicó lòngcô lữ
cò lửacỏ lứccỏ lùngcó lý
Co Mạcỗ mặncỏ mần trầucó mang
cỏ mậtcơ mầucỏ maycó mẽ
có mệnh hệ nàoco mìnhcổ mộcò mồi
có môncó mộtcó một không haicô mụ
cỏ mựccó mùiCô Mườicơ mưu
cô nàngcỏ nếncó nếtcó ngần
có nghìcó nghĩacơ nghiệpcơ ngơi
có ngọncổ ngữcơ ngửacó người
có nhàcó nhâncó nhẽcô nhi
cô nhi quả phụcô nhi việncơ nhỡCò Nòi
cố nôngcô nươngcó ơncó phải
cổ phầncổ phần hoácó phépcổ phiếu
cô phòngcô phụcó phúccó phước
cô quảcổ quáicô quâncơ quan chức năng
cơ quan hành chínhcơ quan sinh sảncô quạnhco quắp
cờ quạtcò quaycố quốccỏ rả
cỏ rácco rocơ rốicọ rửa
co rúmcò ruồico rútcó sách
có sạncỗ săngcớ saocơ sấp
cố sátcỏ sâu rómcổ sinhcổ sinh vật
cổ sinh vật họccó sốcơ sở dữ liệucơ sở hạ tầng
cổ sửcỏ sữacố sứcCò Sung
cổ suýcô tacó tàicố tâm
có tangcó tậtcó tật giật mìnhcổ tay
có thaicô thầncơ thangcô thành

Prev1234567891011121314151617181920Next21-25

English Word Index:
CA . CB . CC . CD . CE . CF . CG . CH . CI . CJ . CK . CL . CM . CN . CO . CP . CQ . CR . CS . CT . CU . CV . CW . CX . CY . CZ .

Vietnamese Word Index:
CA . CB . CC . CD . CE . CF . CG . CH . CI . CJ . CK . CL . CM . CN . CO . CP . CQ . CR . CS . CT . CU . CV . CW . CX . CY . CZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: