English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: C

con có khóc mẹ mới cho búcon côicon concon cưng
con dạcon dạicon dâucon dòng
con emcon gáicon ghẻcòn gì là
con giaicon giấmcon giốngcon hát
con hầucon heocon hoangCon Kha
còn khuyacon lắccòn lạicon lăn
con lộcơn lốcCôn Lôncon lươn
con macon máicon mangcon mắt
con mẹcòn mệtCôn Minhcon mọn
con mộtcon mụcon nghiệncon ngoài giá thú
con ngựacon ngươicòn nguyêncon nhà
con nhàicon nhỏcòn nhọccòn như
con nítcon nợcớn noncon nụ
còn nữacon nướccòn nước còn tátcon nuôi
con ởcon ông cháu chacòn phải nóicổn phục
côn quangcon quaycon rạcon ranh
con rốicồn ruộtcon sàocon sen
con socon sợicon sôngcơn sốt
con suốtcơn tam bànhcon tạocon tàu
con thịtcon thơcon thoicon thứ
cồn thuốccòn tiếpcon timcon tin
con tínhcon toáncon traicon trẻ
còn trinhcon trỏcon trốtcôn trùng
con trưởngcon trưởng namcon útcon ve
con vồCon Voicon vụcon xe
còn xơicon đầmcon đànCôn Đảo
con đầucon đầu lòngcon đẻcon đen
con đĩcon điếmcon đòcon đỡ đầu
con đòicon đựccon đườngcong
công ancông ăn việc làmcông bằngcông binh
công bốcông cáncổng chàocông chiếu
công chínhcông chúacông chứccông chúng
công chứng viêncông chuyệncông côcong cóc
cong cớncong congcông cụcông cua
công cuộccông dâncông danhcông du
công dụngcông giáoCông Hảicông hàm
công hầucống hiếncông hiệucộng hoà
công hộicộng hưởngcông íchcông kênh
công khaicông khốcông khucông kích
công laocông lậpcông lênhcông lí

1-20Prev2122232425Next

English Word Index:
CA . CB . CC . CD . CE . CF . CG . CH . CI . CJ . CK . CL . CM . CN . CO . CP . CQ . CR . CS . CT . CU . CV . CW . CX . CY . CZ .

Vietnamese Word Index:
CA . CB . CC . CD . CE . CF . CG . CH . CI . CJ . CK . CL . CM . CN . CO . CP . CQ . CR . CS . CT . CU . CV . CW . CX . CY . CZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: