English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: chết đuối

Best translation match:
Vietnamese English
chết đuối
- To drown
=chết đuối vớ phải bọt+boggeddown man leans on a broken reed

Probably related with:
Vietnamese English
chết đuối
deaths ; drown ; drowned ; drowning deaths ; drowning ; drownings ; dying by drowning ; what drowning ;
chết đuối
deaths ; drown ; drowned ; drowning deaths ; drowning ; drownings ; dying by drowning ; what drowning ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: