English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: thật thà

Best translation match:
Vietnamese English
thật thà
* adj
- truthful

Probably related with:
Vietnamese English
thật thà
being honest ; honest ; honourable ; in truth ; simple ; straight shooter ; the level ; they knew ; too honest ; true ; truly ;
thật thà
being honest ; honest ; honestly ; honourable ; in truth ; simple ; straight shooter ; the level ; too honest ; true to ; true ; truly ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: