English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: NG

ngangã bangã bệnhngả cỗ
ngã giánga hoàngngã lẽngã lòng
ngả lưngngả mạnga mingả mũ
ngà ngàngà ngà sayngả nghiêngngả ngốn
ngã ngũngã ngửangã nhàongã nước
ngả rạngã tưngả vạnga văn
ngã vậtngà voingả đầungạc
ngắc nga ngắc ngứngắc ngoảingạc ngưngạc nhiên
ngáchngạch bậcngạch trậtngai
ngải cứungại khóngại lờingai ngái
ngại ngầnngài ngựngại ngùngngai vàng
ngải đắngngàmngậm bồ hònngậm câm
ngậm cườingâm giấmngậm họngngâm khúc
ngậm miệngngậm mồmngâm ngangam ngám
ngầm ngậpngẫm nghĩngắm nghíangấm ngoảy
ngâm ngợingấm nguẩyngậm ngùingấm nguýt
ngậm nướcngậm tămngâm thơngâm tôm
ngậm vànhngâm vịnhngắm vuốtngậm đắng nuốt cay
ngấm đònnganngân bản vịngăn cách
ngăn cấmngăn cảnngàn cân treo sợi tócngăn chặn
ngàn dặmngắn gọnngân hàngắn hạn
ngân hàngNgân hàng tín dụngngân hônngăn kéo
ngân khốngân khoảnngấn lệngẩn mặt
ngàn mâyngàn nămngăn nắpngần này
ngân ngangần ngạingán ngẩmngan ngán
ngẩn ngơngạn ngữngăn ngừangắn ngủi
ngẩn ngườingán nỗingân phiếungân qũy
ngân sáchngàn thungân tiềnngăn trở
ngàn trùngngàn vàngngàn xưangàn đời
ngangngang bằngngang bướngngẩng cao đầu
ngang chướngngang dạngang dọcngang giá
ngang hàngngang hôngngang lưngngang mặt
ngang ngangngang ngạnhngẳng nghiungang ngổ
ngang ngửangang ngượcngang nhaungang nhiên
ngang nốingang phèngang taingang tầm
ngang tàngngang tắtngang tráingang vai
ngẩng đầungang điểmngànhngảnh cổ
ngảnh lạingảnh mặtngành nghềngành ngọn
ngaongao dungạo mạnngao ngán
ngào ngạtngạo nghễngạo ngượcngạo đời

Prev1234567Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: