Vietnamese to English
Search Query: ngăn trở
Best translation match:
Vietnamese | English |
ngăn trở
|
- Hamper, hinder
=Mình không thích thì thôi, đừng ngắn trở người khác+If one does not like something, it is no reason why one should hamper others |
Probably related with:
Vietnamese | English |
ngăn trở
|
can hinder ; detain ; deter ; from their ; hinder ; hindered ; obstructed ; restrain ; stopping ; thwarted ; withstand ;
|
ngăn trở
|
can hinder ; detain ; deter ; hinder ; obstructed ; restrain ; stopping ; thwarted ; withstand ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet