Vietnamese to English
Search Query: ngấm ngoảy
Best translation match:
Vietnamese | English |
ngấm ngoảy
|
- cũng viết ngấm nguẩy Fret and fume, Scowl and frown
=Giận ai thì nói ra, đừng ngấm ngoảy nhưng vậy.+If you are angry with someone, just spit it out and stop scowling and frowning like that |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet