English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: ngăn cấm

Best translation match:
Vietnamese English
ngăn cấm
* verb
- to forbid; to debar

Probably related with:
Vietnamese English
ngăn cấm
ban ; cut her off ; discontinued ; exclude ; forbid ; forbidden ; have banned ; hinder ; made it illegal ; withholden ;
ngăn cấm
ban ; cut her off ; discontinued ; exclude ; forbid ; forbidden ; hinder ; made it illegal ; withholden ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: