English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: NG

nghétnghẹt mũinghẹt thởnghêu
nghễu nghệnnghinghi ánnghi binh
nghĩ bụngnghỉ chânnghi dụnghi dung
nghị gậtnghi gianghỉ hènghị hoà
nghi hoặcnghỉ hưunghi kịnghi kỵ
nghĩ lạinghi lễnghị luậnnghị lực
nghỉ mátnghi mônnghỉ nămnghi ngại
nghi ngờnghí ngoáynghỉ ngơinghỉ ốm
nghỉ phépnghị quyếtnghĩ ranghị sĩ
nghị sựnghỉ taynghĩ thầmnghi thức
nghi tiếtnghi tìnhnghị tộinghị trình
nghỉ trưanghi trượngnghi vấnnghi vệ
nghỉ việcnghị viênnghỉ đẻnghĩ đi nghĩ lại
nghị địnhnghị định thưnghỉ đôngnghĩa
nghĩa binhnghĩa bộcnghĩa cửnghĩa dũng
nghĩa hiệpnghĩa huynhnghĩa khínghĩa là
nghĩa línghĩa phụnghĩa trangnghĩa tử
nghĩa vụnghĩa vụ quân sựnghĩa đệnghĩa đen
nghĩa địanghịchnghịch cảnhnghịch lí
nghịch lýnghịch mắtnghịch ngợmnghịch nhĩ
nghịch phongnghịch tainghịch thầnnghịch thù
nghịch thuyếtnghiêmnghiêm cáchnghiêm cấm
nghiêm cẩnnghiêm chỉnhnghiêm huấnnghiêm khắc
nghiêm lệnhnghiêm mậtnghiêm minhnghiêm ngặt
nghiêm nghịnghiêm nhặtnghiễm nhiênnghiêm phụ
nghiệm sốnghiệm thunghiêm trangnghiêm trọng
nghiêm từnghiêm túcnghiêm đườngnghiên
nghiên bútnghiên cứunghiên cứu khả thinghiên cứu sinh
nghiên cứu viênnghiện hútnghiền nátnghiền ngẫm
nghiện ngậpnghiến ngấunghiến răngnghiêng
nghiêng mìnhnghiêng ngảnghiêng ngửanghiệp
nghiệp báonghiệp chủnghiệp chướngnghiệp dư
nghiệp nhonghiệp vụnghiệp đoànnghiệt
nghiệt ngãnghỉmnghìnnghìn năm
nghìn nghịtnghìn thunghinhnghinh chiến
nghinh ngangnghítngòngọ báo
ngộ biếnngộ cảmngô côngngõ cụt
ngõ hầungõ hẻmngộ hộingô khoai
ngô laingỏ lờingỏ lòngngộ nạn
ngơ ngácngõ ngáchngơ ngẩnngó ngàng

Prev1234567Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: