English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: NG

ngứa taingửa tayngựa thồngứa tiết
ngựa trờingửa trôngngựa vằnnguẩy
ngúcngục hìnhngục lạingục quan
ngục thấtngục tốingục tốtngục tù
nguếch ngoácngùingùi ngùingủm
ngưngngừng bắnngừng bướcngừng bút
ngưng hơingửng mặtngừng tayngưng trệ
ngưng tụngưng đọngngướcngược chiều
ngược dòngngược gióngược lạingước mắt
ngược ngạongược đãingược đờinguôi
người bệnhngười bị hạingười bình luậnngười cá
người chứngngười dưngngười giàngười gửi
người hầungười hùngngười kinhngười lạ
người lạ mặtngười làmnguội lạnhngười lớn
nguội lòngngười mẫungười máyngười mình
nguội ngắtnguôi ngoainguôi nguôingười nhà
người nháingười ởngười ốmngười phát ngôn
người quenngười tanguội tanhngười thân
người thầungười thiên cổngười thợngười thương
người tìnhngười trần mắt thịtngười vượnngười xưa
người yêungười đẹpnguội điệnngười đời
nguồnnguồn cộinguồn cơnnguồn gốc
nguồn hàngnguồn lựcnguồn sángnguồn tin
nguồn vốnnguồn điệnngưỡngngưỡng cửa
ngượng mặtngưỡng mộngượng mồmngượng ngập
ngượng nghịungượng ngịungượng ngùngngường ngượng
ngưỡng vọngngụpngụp lặnngưu
ngưu tấtngưu đậunguynguy biến
ngụy binhnguy cấpnguy cơnguy hại
nguy hiểmnguy khốnnguy kịchnguy nan
nguy nganguy ngậpngụy tạongụy trang
ngụy triềungụy vậnnguy vongnguyên
nguyên âmnguyên bảnnguyên bào sợinguyên canh
nguyên chấtnguyên chủngnguyên cớnguyên cư
nguyên dạngnguyên donguyễn dunguyên hình
nguyên lãonguyên línguyên liệunguyên lượng
nguyên lýnguyên mẫunguyên nhânnguyên nhân học
nguyên nhungnguyên niênnguyên quánnguyền rủa
nguyên sinhnguyên sinh chấtnguyên sinh động vậtnguyên sơ
nguyên soáinguyên tácnguyên thủnguyên thuỷ

Prev1234567Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: