Vietnamese to English
Search Query: ngăn cách
Best translation match:
Vietnamese | English |
ngăn cách
|
- Separate
=Vườn nhà và bên cạnh có một cái tường ngăn cách+One's own gaden and the next one are separated by a wall |
Probably related with:
Vietnamese | English |
ngăn cách
|
thousand styles ; thousand ways ; between ; distanced ; dividing ; isolated ; keep ; keeping ; separate ; separates ; stood between ; that separate ;
|
ngăn cách
|
between ; distanced ; dividing ; isolated ; keep ; keeping ; separate ; separates ; stood between ; that separate ; thousand styles ; thousand ways ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet