Vietnamese to English
Search Query: ngẩng cao đầu
Probably related with:
Vietnamese | English |
ngẩng cao đầu
|
hold his head high ; hold our heads high ; hold their heads up high ; lift their heads ; your head high ;
|
ngẩng cao đầu
|
hold his head high ; hold our heads high ; hold their heads up high ; lift their heads ; your head high ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet