Vietnamese to English
Search Query: ngại ngùng
Best translation match:
Vietnamese | English |
ngại ngùng
|
- shy of, reluctant tọ
|
Probably related with:
Vietnamese | English |
ngại ngùng
|
stops you ; be embarrassed ; be shy ; embarrassed about ; embarrassed ; rather ; shy away ;
|
ngại ngùng
|
be embarrassed ; be shy ; embarrassed about ; embarrassed ; rather ; shy away ; stops you ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet