English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: ngân sách

Best translation match:
Vietnamese English
ngân sách
* noun
- budget; the estimates
=ngân sách quốc gia+national budget

Probably related with:
Vietnamese English
ngân sách
a budget ; budget ; budgets ; funding ; funds ; many budgets ; our budget ; policy ; the budget ; the budgets ; the core budget ; your budget ;
ngân sách
a budget ; budget ; budgets ; funding ; funds ; many budgets ; our budget ; policy ; the budget ; the budgets ; the core budget ; your budget ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: