English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: NG

ngápngáp gióngập lụtngập mắt
ngập ngà ngập ngừngngấp nghéngập ngụangấp ngứng
ngập đầungátngắt lờingắt mạch
ngạt mũingất nga ngất ngưởngngạt ngàongất ngây
ngặt nghèongặt ngõngngất ngưởngngắt quãng
ngạt thởngất trờingặt vìngất xỉu
ngắt điệnngàungẫu hônngẫu hợp
ngẫu hứngngẫu lựcngau ngáungấu nghiến
ngẫu nhĩngẫu nhiênngậu xịngay
ngay cảngày càngngày chíngày công
ngây dạingày dưngngay gianngày giỗ
ngày hoángày hộingay khingày kia
ngay lànhngay lập tứcngày lễngay lưng
ngày maingay mặtngày mộtngày mùa
ngày nayngầy ngàngay ngắnngây ngất
ngay ngáyngây ngôngay ngớnngây người
ngày rằmngay râungày ràyngày sau
ngày sinhngày sócngày tếtngay thẳng
ngay thậtngây thơngày thườngngay tình
ngày tốtngày trướcngay tức khắcngay tức thì
ngày víangày vọngngày vuingày xanh
ngày xấungày xưangày xửa ngày xưangày xuân
ngay xươngngày đàngngày đêmngay đơ
ngày đườngnghenghe bệnhnghè bô
nghe chừngnghe hơinghề khơinghê kình
nghe lénnghe lờinghe lỏmnghé mắt
nghề mọnnghê nganghề nghiệpnghé ngọ
nghe ngóngnghệ nhânnghe nhìnnghe như
nghe nóinghe phong thanhnghề phụnghe ra
nghe sáchnghệ sĩnghệ tâynghe thấy
nghe theonghệ thuậtnghê thườngnghe tiếng
nghe tinnghe trộmnghề vănnghề võ
nghe đâunghệ đennghề đờinghe đồn
nghe đượcnghếchnghếch mắtnghếch ngác
nghennghển cổnghẹn lờinghẹn ngào
nghênhnghênh chiếnnghênh giánghênh hôn
nghênh ngangnghênh tânnghênh tiếpnghênh tống
nghênh xuânnghênh địchnghênh đónnghèo
nghèo hènnghèo khónghèo nànnghèo ngặt
nghèo rớtnghèo rớt mùng tơinghèo túngnghèo đói

Prev1234567Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: