Vietnamese to English
Search Query: bia miệng
Best translation match:
Vietnamese | English |
bia miệng
|
- Posthumous ill fame
=Trăm năm bia đá thì mòn Nghìn năm bia miệng hãy còn trơ trơ+A stela will wear out in one hundred years, A posthumous ill fame will remain whole in a thousand years |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet