Vietnamese to English
Search Query: biên chế
Best translation match:
Vietnamese | English |
biên chế
|
* verb
- To organize the staff of * noun - Personnel, staff =đưa vào biên chế+to put on the regular staff, to make (someone) a regular member of the personnel =giảm biên chế+to cut down the staff of |
Probably related with:
Vietnamese | English |
biên chế
|
payroll ; payrolls ;
|
biên chế
|
payroll ; payrolls ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet