English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: bí hiểm

Best translation match:
Vietnamese English
bí hiểm
* adj
- Unscrutable, unfathomable
=rừng núi bí hiểm+the unfathomable jungle
=nụ cười bí hiểm+an unscrutable smile

Probably related with:
Vietnamese English
bí hiểm
a mystery ; all mysterious ; mysteries ; mysterious ; mystique ; plot thickens ;
bí hiểm
a mystery ; all mysterious ; mysteries ; mysterious ; mystique ; plot thickens ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: