Vietnamese to English
Search Query: bí danh
Best translation match:
Vietnamese | English |
bí danh
|
* noun
- Alias, code name =đặt bí danh cho đơn vị+to give a code name to an army unit |
Probably related with:
Vietnamese | English |
bí danh
|
aliases ; code name ; code ; codename ; my callsign ; of code names ; other alias ; secret code names ; the code name ;
|
bí danh
|
aliases ; code name ; code ; codename ; my callsign ; of code names ; other alias ; secret code names ; the code name ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet