English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: bí danh

Best translation match:
Vietnamese English
bí danh
* noun
- Alias, code name
=đặt bí danh cho đơn vị+to give a code name to an army unit

Probably related with:
Vietnamese English
bí danh
aliases ; code name ; code ; codename ; my callsign ; of code names ; other alias ; secret code names ; the code name ;
bí danh
aliases ; code name ; code ; codename ; my callsign ; of code names ; other alias ; secret code names ; the code name ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: