English to Vietnamese
Search Query: rightful
Best translation match:
English | Vietnamese |
rightful
|
* tính từ
- ngay thẳng, công bằng, đúng đắn (hành động, cách cư xử); hợp pháp =a rightful heir+ người thừa kế hợp pháp |
Probably related with:
English | Vietnamese |
rightful
|
hiệu ; hợp pháp ; vị của ; vị hợp pháp ; đích thực ;
|
rightful
|
hiệu ; hợp pháp ; vị hợp pháp ; đích thực ;
|
May be synonymous with:
English | English |
rightful; lawful; true
|
having a legally established claim
|
May related with:
English | Vietnamese |
all right
|
* tính từ
- bình yên vô sự; khoẻ mạnh - tốt, được, ổn =everything is all right+ mọi việc đều ổn cả =he is all right+ thằng ấy được đấy; nó khoẻ mạnh * phó từ - tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn * thán từ - được!, tốt!, được rồi! |
right-about
|
* tính từ
- (quân sự) quay nửa vòng bên phải =a right-about turn+ động tác quay nửa vòng bên phải =a right-about face+ sự quay nửa vòng bên phải; (nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến đột ngột, sự trở mặt * danh từ - (quân sự) động tác quay nửa vòng bên phải !to send someone to the right-about - đuổi ai đi |
right-and-left
|
* tính từ
- cả bên phải lẫn bên trái; bằng cả hai tay =a right-and-left shot+ phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng =a right-and-left screw+ ốc văn được cả bên phải lẫn bên trái * danh từ - phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng - (thể dục,thể thao) cú đấm trái phải liên tiếp |
right-angled
|
* tính từ
- vuông, vuông góc =right-angled triangle+ hình tam giác vuông góc |
right-down
|
* tính từ
- (thông tục) hoàn toàn; quá chừng, quá đỗi |
right-hand
|
* tính từ
- (thuộc) tay phải, ở bên tay phải =a right-hand glove+ chiếc găng tay phải =a right-hand amn+ người ngồi bên phải; người giúp việc đắc lực, cánh tay phải ((nghĩa bóng)) - (kỹ thuật) xoáy về phía phải =a right-hand screw+ ốc có đường ren xoáy về phía phải |
right-handed
|
* tính từ
- thuận tay phải - bên phải, bằng tay phải, hợp tay phải =a right-handed blow+ cú đấm tay phải =a right-handed tool+ dụng cụ làm hợp cho tay phải |
right-hander
|
* danh từ
- người thuận tay phải - (thể dục,thể thao) cú đấm phải |
right-minded
|
* tính từ
- ngay thẳng, chân thật |
right-wing
|
* tính từ
- (chính trị) (thuộc) cánh hữu, (thuộc) phe hữu, (thuộc) phe phản động |
rightful
|
* tính từ
- ngay thẳng, công bằng, đúng đắn (hành động, cách cư xử); hợp pháp =a rightful heir+ người thừa kế hợp pháp |
right-to-work laws
|
- (Econ) Các luật về quyền được làm việc.
+ Ở Mỹ, nơi phát sinh cụm thuật ngữ này, việc buộc công nhân phải gia nhập các nghiệp đoàn là bất hợp pháp và các tiểu ban có quyền cấm việc áp dụng quy định về gia nhập nghiệp đoàn. |
inside right
|
* danh từ
- (bóng đá) hộ công cánh phải |
outside right
|
* danh từ
- hữu biên; bên cánh phải (bóng đá) |
public lending right
|
* danh từ
- |
right honourable
|
* danh từ
- (Right Honourable) ngài, ngài tôn kính (danh hiệu của các bá tước, nam tước, bộ trưởng nội các ) |
right reverend
|
* danh từ
- (Right Reverend) danh hiệu của một giám mục |
right-angle
|
* danh từ
- góc vuông, góc 90 độ |
right-away
|
* danh từ
- (đường sắt) đường thông; sự chạy suốt |
right-bank
|
* danh từ
- hữa ngạn (bờ sông bên phải của một người nhìn xuống hạ lưu) |
right-hand man
|
* danh từ
- cánh tay phải |
right-handedness
|
* danh từ
- sự thuận tay phải - sự đánh bằng tay phải |
right-mindedness
|
* danh từ
- sự ngay thẳng, sự chân thật |
rightness
|
* danh từ
- sự công bằng; sự đúng đắn; sự thích đáng; sự có lý |
stage right
|
* danh từ
- phía bên phải sân khấu, phía tay phải người diễn viên khi quay mặt xuống khán giả |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet