English to Vietnamese
Search Query: right-down
Best translation match:
English | Vietnamese |
right-down
|
* tính từ
- (thông tục) hoàn toàn; quá chừng, quá đỗi |
May be synonymous with:
English | English |
right-down; absolute; downright; out-and-out; rank; sheer
|
complete and without restriction or qualification; sometimes used informally as intensifiers
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet