English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: righteous

Best translation match:
English Vietnamese
righteous
* tính từ
- ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người)
=the righteous anf the wicked+ người thiện kẻ ác
- chính đáng, đúng lý (hành động)
=righteous indignation+ sự phẫn nộ chính đáng

Probably related with:
English Vietnamese
righteous
bình ; chính trực ; công bình bèn ; công bình không ; công bình mà ; công bình thắng ; công bình ; công bằng ; cứu rỗi ; kẻ công bình ; kẻ mộ đạo ; lương thiện ; ngay thẳng lại ; ngay thẳng ; người công bình ; người ngay thẳng ; người đường hoàng ngay thẳng ; những việc đúng đắn ; quang minh lô ; vốn là công bình ; xưng công bình ; đích thực ; đường hoàng ngay thẳng ; đắn ;
righteous
bình ; chính trực ; công bình bèn ; công bình không ; công bình mà ; công bình thắng ; công bình ; công bằng ; cứu rỗi ; hiên ; kẻ công bình ; kẻ mộ đạo ; lương thiện ; ngay thẳng lại ; ngay thẳng ; người công bình ; người ngay thẳng ; người đường hoàng ngay thẳng ; những việc đúng đắn ; quang minh lô ; quyền năng ; vốn là công bình ; xưng công bình ; đích thực ; đường hoàng ngay thẳng ; đắn ;

May related with:
English Vietnamese
righteous
* tính từ
- ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người)
=the righteous anf the wicked+ người thiện kẻ ác
- chính đáng, đúng lý (hành động)
=righteous indignation+ sự phẫn nộ chính đáng
righteousness
* danh từ
- tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng
- sự chính đáng
self-righteous
* tính từ
- tự cho là đúng đắn
=a self-righteous demand+ lời yêu cầu mà mình tự cho là đúng đắn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: