English to Vietnamese
Search Query: right-hander
Best translation match:
English | Vietnamese |
right-hander
|
* danh từ
- người thuận tay phải - (thể dục,thể thao) cú đấm phải |
May be synonymous with:
English | English |
right-hander; right-handed pitcher
|
(baseball) a pitcher who throws with the right hand
|
right-hander; right hander; righthander
|
a person who uses the right hand more skillfully than the left
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet