English to Vietnamese
Search Query: righteously
Probably related with:
English | Vietnamese |
righteously
|
công bình ; dùng sự ngay thẳng mà ; lấy sự ngay thẳng mà ;
|
righteously
|
công bình ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
righteousness
|
* danh từ
- tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng - sự chính đáng |
self-righteous
|
* tính từ
- tự cho là đúng đắn =a self-righteous demand+ lời yêu cầu mà mình tự cho là đúng đắn |
self-righteously
|
* phó từ
- tự cho là đúng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet