English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: right-handed

Best translation match:
English Vietnamese
right-handed
* tính từ
- thuận tay phải
- bên phải, bằng tay phải, hợp tay phải
=a right-handed blow+ cú đấm tay phải
=a right-handed tool+ dụng cụ làm hợp cho tay phải

May be synonymous with:
English English
right-handed; dextrorotary; dextrorotatory
rotating to the right
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: