English to Vietnamese
Search Query: right-wing
Best translation match:
English | Vietnamese |
right-wing
|
* tính từ
- (chính trị) (thuộc) cánh hữu, (thuộc) phe hữu, (thuộc) phe phản động |
May be synonymous with:
English | English |
right-wing; rightist
|
believing in or supporting tenets of the political right
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet