English to Vietnamese
Search Query: rightfully
Probably related with:
English | Vietnamese |
rightfully
|
quyền lợi ; rất ; thuộc về ; đáng ra ; đúng ra phải ; đúng ra ;
|
rightfully
|
quyền lợi ; rất ; thuộc về ; đáng ra ; đúng ra ;
|
May be synonymous with:
English | English |
rightfully; truly
|
by right
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet