English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: N

niên thiếuniên xỉniên đạiniên đại học
niễngniềng niễngniếtniết bàn
niêuniệu đạonínnín bặt
nín lặngnín nhịnnín thinhnín thít
nín tiếngninhnịnh bợninh gia
nịnh hótnịnh mặtninh níchnịnh nót
Ninh Thânnịnh đầmnípnít
nịt vúnitơnitratníu
níu kéoniutơnnono ấm
nô bộcnổ bùngnổ chậmnổ cướp
nở dàinô dịchnô ennô giỡn
nở hoanộ khínở khốinợ khống
nọ kianọ lànỏ lẹno lòng
nỗ lựcnợ máunổ máynỏ miệng
nổ mìnnỏ mồmnở mũinợ nần
nỏ nangnỡ nàonộ nạtno nê
nợ như Chúa Chổmnô nứcnợ nướcnõ nường
nở rộno saynổ súngnỡ tâm
nô thầnnô tìnỡ tonổ tung
nợ xuýtnợ đìanõ điếunợ đời
nợ đọngno đủnô đùanoãn
noãn bàonócnốc aonọc cổ
nóc nhànọc độcNoelnoi
nồi áp suấtnồi banói ba lápnội ban
nội bàonổi bậtnói bẩynói bậy nói bạ
nói bẻmnội biếnnói bộnói bỡn
nói bóngnói bóng giónổi bọtnói bừa
nội cácnói cách khácnói cànnói cạnh
nổi cáunói chặnnói chinội chiến
nổi chìmnội chínhnồi chõnói chọc
nói chơinói chữnói chuanói chung
nói chuyệnnội cỏnổi cơ đồnổi cộm
nồi cơm điệnnổi cơnnội côngnói cứng
nói dainổi danhnổi dậynổi doá
nói dócnói dốinói dối như cuộinối dòng
nội dungnổi gânnói gạtnói gẫu
nói gìnói gì thì nóinới giánội giám
nổi giậnnói giấunói giễunói giỡn
nòi giốngnói giùmnói giúpnói gở
noi gótnoi gươngnồi hainồi hầm

Prev123456789101112131415161718Next

English Word Index:
NA . NB . NC . ND . NE . NF . NG . NH . NI . NJ . NK . NL . NM . NN . NO . NP . NQ . NR . NS . NT . NU . NV . NW . NX . NY . NZ .

Vietnamese Word Index:
NA . NB . NC . ND . NE . NF . NG . NH . NI . NJ . NK . NL . NM . NN . NO . NP . NQ . NR . NS . NT . NU . NV . NW . NX . NY . NZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: