Vietnamese to English
Search Query: níu
Best translation match:
Vietnamese | English |
níu
|
- động từ. to grab; to cling; to catch
=níu lấy người nào+to grab at someone. To pull =níu ngựa lại+to pull a horse |
Probably related with:
Vietnamese | English |
níu
|
clutching at ; grabbing ; hang on ; hold of ; hurt when ; to hold ; to ; cherish ; lavish ; new ; s cherish ;
|
níu
|
cherish ; grabbing ; hang on ; hold of ; hurt when ; joseph ; new ; s cherish ; to hold ; to ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet