English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: N

nhất đẳngnhất địnhnhát đònnhật động
nhaunhàu nátnhau nhảunhậu nhẹt
nhaynhạy bénnhảy bônhạy cảm
nhảy cẫngnhảy caonhảy cầunhảy chân sáo
nhảy cócnhảy cỡnnhảy cừunhảy dài
nhảy dâynhảy dùnháy mắtnhạy miệng
nhảy múanhảy mũinhay nhaynhảy nhót
nhày nhụanhảy ônhảy ràonhảy sào
nhảy tótnhảy ùmnhảy vọtnhảy xa
nhảy xổnhảy đầmnhenhẹ bồng
nhẹ bụngnhẹ bướcnhẹ dạnhẹ gánh
nhẹ lờinhẹ miệngnhẹ mìnhnhẹ nhàng
nhè nhènhẻ nhóinhẹ nhõmnhẹ như lông hồng
nhẹ nợnhẹ taynhẹ tênhnhẹ tình
nhẹ việcnhẽ đâunhếchnhếch mép
nhếch nhácnhemnhem nhemnhẻm nhèm nhem
nhem nhépnhem nhúanhem nhuốcnhen
nhênh nhangnheonheo nheonheo nhóc
nhẽo nhợtnhépnhétnhểu
nhều nhàonhinhị cáinhị diện
nhị giápnhị hỉnhi khoanhĩ mục
nhị nguyênnhị nguyên luậnnhí nha nhí nhảnhnhí nha nhí nhoẻn
nhì nhằngnhí nhảnhnhí nháynhì nhèo
nhi nhínhí nhốnhí nhoẻnnhi nữ
nhị phẩmnhị phânnhị tâmnhị thể
nhị viện chếnhi đồngnhị đựcnhích
nhiếcnhiếc mắngnhiếc mócnhiễm
nhiễm bẩnnhiễm bệnhnhiệm chứcnhiễm khuẩn
nhiệm kìnhiệm kỳnhiệm mầunhiễm sắc
nhiễm sắc thểnhiệm sởnhiễm trùngnhiễm từ
nhiệm vụnhiễm xạnhiễm điệnnhiễm độc
nhiễnnhiên hậunhiên liệunhiếp ảnh
nhiếp chínhnhiệtnhiệt biểunhiệt dung
nhiệt giainhiệt hạchnhiệt hóa họcnhiệt học
nhiệt huyếtnhiệt kếnhiệt liệtnhiệt lượng
nhiệt lượng kếnhiệt luyệnnhiệt năngnhiệt phân
nhiệt quyểnnhiệt tâmnhiệt thànhnhiệt tình
nhiệt từnhiệt độnhiệt độ không khínhiệt đới
nhiệt đới hoánhiệt động họcnhiêunhiều bên
nhiều chânnhiều chuyệnnhiễu hạinhiêu khê

Prev123456789101112131415161718Next

English Word Index:
NA . NB . NC . ND . NE . NF . NG . NH . NI . NJ . NK . NL . NM . NN . NO . NP . NQ . NR . NS . NT . NU . NV . NW . NX . NY . NZ .

Vietnamese Word Index:
NA . NB . NC . ND . NE . NF . NG . NH . NI . NJ . NK . NL . NM . NN . NO . NP . NQ . NR . NS . NT . NU . NV . NW . NX . NY . NZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: