English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: NA

naná cao sunạ dòngna mô
na nána panna trinác
nấc cụtnặc danhnắc nẻnặc nô
náchnách lánainài bao
nài épnai lưngnài nỉnai nịt
nái sềnài xinnairanam
năm ánh sángnăm banam bán cầunam bằng
nắm bắtnăm bảynấm bẹnnằm bẹp
nam bìnhnam bộnăm canhnam cao
nắm chắcnam châmnăm châu bốn biểnnấm chổi
nằm conấm cũnam cựcnăm cùng tháng tận
nằm dàinăm dương lịchnấm gỉnam giao
nam giớinắm giữnăm hạnnăm học
nằm ìnằm imnằm kềnhnam kha
nằm khànnằm khểnhnằm khoèonằm không
năm kianằm lănnam lâunắm lấy
nằm liệtnấm mảnăm mặt trờinằm mê
nấm mennằm meonam mônằm mơ giữa ban ngày
nằm mốcnăm mớinằm mộngnấm mồng gà
năm mộtnăm mươinăm nămnầm nập
năm naynằm ngangnằm nghiêngnăm ngoái
nằm ngủnằm ngửanam nhinăm nhuận
nằm nơinam nữnam phongnam phục
năm quanam quannằm queonấm rơm
nằm sấpnằm sátnam sinhnam sử
nằm sượtnăm tài chínhnam tàonắm tay
năm thángnăm thiên vănnam thươngnằm thượt
nam tiếnnam tínhnăm tớinam trầm
nam trangnằm trơnam trungnam tử
nam tướcnăm tuổinằm ườnnằm vạ
nằm vậtnằm việnnam vônằm vùng
nằm xoàinăm xưanằm xuốngnắm đấm
nắm đằng chuôinắm đấtnannắn bóp
nản chínặn chuyệnnạn dânnan du
nắn gânnan giảinan hoanản lòng
nạn nhânnăn nỉnắn nótnặn óc
nan ynắn điệnnangnâng bậc
nặng bụngnặng cănnâng caonâng cấp
nâng cốcnàng dâunặng gánhnắng gắt
nâng giánâng giấcnắng hạnnàng hầu

Prev12Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: