English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: NU

nunữ anh hùngnữ bác sĩnữ ca sĩ
nữ caonữ chúanữ côngnữ công nhân
nụ cườinữ cứu thươngnữ diễn viênnữ du kích
nữ giáo viênnữ giớinữ hạnhnữ hộ sinh
nữ hóanữ hoàngnữ học đườngnữ kiệt
nữ langnữ lưunữ nghệ sĩnữ nhân
nữ nhinữ quyềnnữ sắcnữ sĩ
nữ sinhnữ sinh viênnữ tắcnữ thần
nữ tínhnữ trầmnữ trangnử tử
nữ tu sĩnữ tướngnữ văn sĩnữ vương
nữ y sĩnữ y tánủanửa buổi
nửa chừngnữa cơnửa cungnữa khi
nữa lànửa lờinửa lươngnửa mùa
nửa ngàynữa rồinửa tánửa thì
nữa thôinửa tiềnnửa vờinửa đêm
nửa đờinửa đùa nửa thậtnửa đườngnúc
nực cườinức danhnức lòngnúc ních
nức nởnực nộinức tiếngnui
núi băngnúi lửanúi nonnúi rừng
núi sôngNúi Thànhnúmnúm vú
nùnnungnung bệnhnung chảy
nung mủnúng na núng nínhnung nấunúng nính
nũng nịunung núngnung đúcnuốc
nước bínước bóngnước bọtnước cam
nước canhnước cấtnước chấmnước chanh
nước chènước cờnước cốtnước cốt dừa
nước cứngnước danước da bánh mậtnước dãi
nước dừanước dùngnước épnước giải
nước giải khátnước gội đầunước hàngnước hoa
nước khoángnước kiệunước lãnước lạnh
nước lênnước lèonước lợnước lọc
nước lớnnước lũnước mắmnước mặn
nước mắtnước mắt cá sấunước màunước máy
nước mẹnước miếngnước mônước mưa
nước mũinước ngầmnước ngoàinước ngọt
nước nhànước nôinước ốcnước ối
nước rútnước sạchnước thảinước thánh
nước thuốcnước tiểunước trànước trắng
nước trướcnước vàngnước vỡ bờnước vo gạo
nước vôinước xáonước xốtnước xuống

Prev12Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: