English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: cải vồng

Probably related with:
Vietnamese English
cải vồng
a compass ; a ring ; bell ; bracelet ; bracelets ; ring of ; ring ; round ; scarves ; the bracelet ; the bracelets ; the circle of ; the hoop ; this sort of ; the hammock ;
cải vồng
a compass ; a ring ; bell ; bracelet ; bracelets ; ring of ; ring ; round ; scarves ; the bracelet ; the bracelets ; the circle of ; the hammock ; the hoop ; this sort of ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: