Vietnamese to English
Search Query: cách tân
Best translation match:
Vietnamese | English |
cách tân
|
* verb
- To renovate =cách tân nền văn hoá+to renovate culture |
Probably related with:
Vietnamese | English |
cách tân
|
innovating ; innovation ; innovative ; invention ; modern ;
|
cách tân
|
innovating ; innovation ; innovative ; invention ; modern ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet