English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: L

lập luậnlập mưulập nghiệplập pháp
lập phươnglập quốclắp ráplập thể
lập trìnhlập trình viênlập trườnglập tức
lập xuânlạp xườnglập đànlắp đặt
laserlatlắt mắtlật ngược
lật nhàolắt nhắtlật tẩylật úp
lặt vặtlật đậtlật đổLatin
laulàu bàulâu bềnláu cá
lậu cầulau chaulau chùilấu cỏ
lâu dàilâu lalau láuláu lỉnh
lâu nămlâu naylâu ngàylậu vé
lầu xanhlâu đàilâu đờilay
lấy cắplấy chồnglay chuyểnlấy có
lấy cônglấy cunglây dâylấy giọng
lấy lãilấy làmlây lanlay lắt
lấy lẽlầy lộilấy lònglầy lụa
lẫy lừnglấy mấtlấy nêlấy nhau
lay nhaylây nhiễmlay ơnlấy rồi
lạy tạlấy tiếnglấy trớnlây truyền
lạy vanlấy vợlẫy đẫylấy đỗ
lấy độc trị độclay độnglấy đượclaze
lelễ báilẻ bạnlè bè
lẻ bộlễ calễ cướilẽ dĩ nhiên
lê dươnglễ giáng sinhlễ giáolẽ hằng
lễ hỏilê lalẹ làngle le
le lóilễ lớnlề luậtlé mạy
lê mêlê minhlẽ nàolễ nghi
lễ nghĩalè nhèlẽ phảilễ phép
lệ phílễ phụclễ phục sinhlẽ ra
lễ sinhlẽ sốnglễ tânlễ tang
le telê thêlề thóilê thứ
lệ thuộclẽ thườnglễ trọnglễ vật
lễ độlề đườnglệchlệch lạc
lệch tâmlemlenlên án
lên bậclên bộlên cânlên cao
len chânlên chứclên còlên cơn
len dạlên dâylên dây cótlen gai
lên gânlên giálên giọnglên hoa
len lẻnlen lỏilên lớplẻn lút
lên mặtlên mâylên menlen mình

Prev123456789Next

English Word Index:
LA . LB . LC . LD . LE . LF . LG . LH . LI . LJ . LK . LL . LM . LN . LO . LP . LQ . LR . LS . LT . LU . LV . LW . LX . LY . LZ .

Vietnamese Word Index:
LA . LB . LC . LD . LE . LF . LG . LH . LI . LJ . LK . LL . LM . LN . LO . LP . LQ . LR . LS . LT . LU . LV . LW . LX . LY . LZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: