English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: LO

lolo âulộ bànglỗ bi
lố bịchlỡ bướclo buồnlò cao
lỗ chân lônglỗ châu mailò chòlộ chuyện
lò còlô cốtlò cừlỗ danh
lộ diệnlỡ dịplộ hầulỡ hẹn
lò hỏa tánglỗ hổnglỗ khílỗ khoan
lò kòlọ làlỗ lãilỡ lầm
lo lắnglở láylọ lemlo liệu
Lô Lôlở lóilo lótlơ lửng
lò luyện kimlỗ mãnglô métlỡ miệng
lò mòlỗ mộnglỗ mũiLỗ nẻ
lo ngạilọ nghẹlo nghĩlô nhô
lọ nồilồ ôlộ phílo phiền
lò rènlỗ ròlỗ rốnlỗ rún
lo sợlở sơnlò sưởilỗ tai
lộ tẩylộ thiênlỗ thởlỡ thời
lỗ thông hơilỗ thủnglo tínhlờ tịt
lo toanlộ trìnhlỡ vậnlò vi sóng
lơ xelộ xỉlò xolơ đãng
lơ đễnhlỗ đítlổ đổlò đứng
lỡ đườngloaloa kènloã lồ
loa loáloá mắtloã thểloà xoà
loạc choạcloàiloại biệtloại bỏ
Loài gặm nhấmloại hìnhloại hình họcloài người
loại thểloại trừloại từloan
loan báoloạn dâmloạn lạcloạn luân
loạn ngônloạn thịloạn tríloan xa
loạn đảloangloảng choảngloang lổ
loáng thoángloanh quanhloạtloay hoay
lóclóc cóclọc lõilọc lừa
lộc nhunglọc trongloeloe loét
loe toeloétlogicloi
lời bạtlợi bất cập hạilồi cầuloi choi
lời chúclối chừnglôi cônglồi củ
lôi cuốnlợi dânlợi danhlợi dụng
lời giảilợi hạilòi họnglời hứa
lợi íchlôi kéolời khailời khen
lợi khílời khuyênlơi làlỗi lạc
lời lãilỗi lầmlời lẽlời lỗ
lợi lộclôi longlợi mậtloi ngoi

Prev12Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: