English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: LA

lalá áolá bắclá bài
la bànlá bánhla càlá cải
lá cẩmlã chãlá chắnlá chét
La Chílá cờla dơnlá dong
lá dứalá ganlạ gìlá giấp
lá guồngLa Hala hánla hét
là hơilá khôilạ kìlá kim
la kinhlạ kỳlà làlá lách
lạ lẫmla lànglá lảulá lay
la liếmla liệtla lốilá lốt
lạ lùnglà lượtlá mạla mắng
lá mặtlá míalạ miệnglá móng
lá nánglà ngàlá ngónlạ nhà
lá nhãnla óLa Quảla rày
lá rộnglà sàlá sáchlá sắn
la sátlá senlả tảlạ tai
lá thămlạ thườngLa tinhlá toạ
la trờilá vaila velà vì
la đàlá đàilạ đờilá đơn
láclạc bướclạc hầulạc hướng
lạc khoảnlắc lêlạc loàilạc lối
lạc lõnglắc lưlác mắtlạc nghiệp
lạc quanlạc quyênlạc thànhlạc thổ
lạc thúlạc tiênlạc tướnglạc vận
lạc đàlạc đà không bướulác đáclạc đàn
lắc đầulạc đềlạc điệulạc đường
láchlạch bạchlách ca lách cáchlách cách
lách táchlạch đạchladelai
lại bộlại bữalái buônlại cái
lai cănglai cảolai dailại gan
lai giốnglai hànglại hồnlai kinh
lai kinh tếlai lánglai lịchlãi lờ
lại mặtlai máulại mụclại mũi
lại ngườilai nguyênlại nhàlai nhai
lại nữalại quảlai railãi ròng
lai sinhlãi suấtlại sứclai tạo
lai tạplai thếlai tỉnhlai vãng
lái xelái đòlamlàm ải
làm ănlâm bạlàm bàilàm bàm
làm bànlàm bằnglàm bậylàm bé

Prev1234Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: