English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: L

lên ngôilên sởilên tận mây xanhlên tay
lên tiếnglên tranglên đạnlên đèn
lên đinhlên đồnglên đườngleng keng
léng phénglềnhlệnh bàlềnh bềnh
lệnh cấmlênh lánglệnh truyềnlệnh từ
lênh đênhleolèo láileo lẻo
leo létleo teoleo thangleo trèo
lẽo đẽoléplép xéplét
lét đétleulểu lảolêu lổng
lili dịlí dolí giải
li hônlí lắclí lẽlí lịch
lí luậnlí sinh họcli tâmlí thú
lí thuyếtlí thuyết xác suấtli tilí trí
lí tưởnglì xìlialìa đời
líchlịch lãmlịch sửlịch thiệp
lịch trìnhlieliếcliếc mắt
liêmliêm chínhliêm khiếtliếm môi
liêm sỉliênliên bangliên bộ
liên canliên chiliên doanhliên hệ
liên hiệpliên hoanliên hồiliên hợp
liên kếtliên khuliên lạcliên luỵ
liên minhliên quanliền tayliến thoắng
liên tiếpliên tỉnhliên tụcliên tưởng
liên đoànliên độiliệngliểng xiểng
liếpliệtliệt dươngliệt giường
liệt kêliệt sĩliềuliễu bồ
liệu chừngliệu cơm gắp mắmliệu hồnliều lĩnh
liều lượngliều mạngliều mìnhliệu pháp
liệu thần hồnliêu thuộcliếu điếulim
lim dimlinhlinh cảmlĩnh canh
linh cẩulính chiếnlính cơlinh cữu
linh dưlinh hoạtlĩnh hộilinh hồn
linh khílinh kiệnlinh lỉnhlinh mục
lính quýnhlinh thiênglính thúlính thuỷ
lính thuỷ đánh bộlinh tinhlính tránglính tuần
lính vệlinh vịlĩnh vựclĩnh xướng
lĩnh ýlính đánh thuêlinh đinhlinh đơn
linh độnglíplítliu
líu lololo âulộ bàng
lỗ bilố bịchlỡ bướclo buồn

Prev123456789Next

English Word Index:
LA . LB . LC . LD . LE . LF . LG . LH . LI . LJ . LK . LL . LM . LN . LO . LP . LQ . LR . LS . LT . LU . LV . LW . LX . LY . LZ .

Vietnamese Word Index:
LA . LB . LC . LD . LE . LF . LG . LH . LI . LJ . LK . LL . LM . LN . LO . LP . LQ . LR . LS . LT . LU . LV . LW . LX . LY . LZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: