English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: HO

hoả mùhoa mỹhoá nănghoa ngôn
hoả ngụchoa nguyệthoà nhãhoà nhạc
hoà nhậphoà nhịphoa niênhoa nô
hoa phấnhoả pháohoa quảhoà quyện
hoá rahoa râmhoa senhoạ sĩ
hoá sinhhoa sóihoả sơnhoạ sư
hoa taihoà tanhoả tánghoà tấu
hoa tayhoá thạchhoá thânhoa thị
hoả thiêuhoà thuậnhoa thươnghoa thuỷ tiên
hoả thuyềnhoa tiênhoa tiếthoa tiêu
hoa tímhoa tìnhhoa tràhoá trang
hoá trịhoà trộnhoa tựhoà ước
hoa vănhoá vànghoa viênhoạ vô đơn chí
hoà vốnhoả xahoa xoèhoá xương
hoa đáhoa đạihoa đàohoa đèn
hoạ đồhoá đơnhoà đồnghoác
hoặc chúnghoặc giảhoắc hươnghoặc là
hoắc lêhoắc loạnhoạch địnhhoai
hoài bãohoài cảmhoài cổhoài của
hoài nghihoài niệmhoài phíhoài sơn
hoài thaihoại thânhoại thưhoại tử
hoài vọnghoài xuânhoắmhoàn
hoàn bịhoãn binhhoán cảihoàn cảnh
hoàn cầuhoàn chỉnhhoàn cônghoán dụ
hoàn hảohoan hỉhoan hôhoàn hồn
hoan lạchoàn lạihoạn lộhoàn lương
hoàn mĩhoàn mỹhoạn nạnhoan nghênh
hoàn nguyênhoãn nợhoạn quanhoàn tán
hoàn tấthoàn thànhhoàn thiệnhoàn thổ
hoàn toànhoàn trảhoàn tụchoán vị
hoàn vũhoãn xunghoạn đồhoàn đồng
hoanghoàng ânhoàng anhhoang báo
hoàng chủnghoàng cunghoang dãhoang dại
hoang dâmhoàng dươnghoàng giahoàng giáp
hoàng hậuhoang hoáhoang hoáchoàng hôn
hoảng hốthoàng kimhoàng lanhoảng loạn
hoang mạchoang manghoàng oanhhoàng phái
hoang phếhoang phíhoang sơhoang tàn
hoang thaihoàng thái hậuhoàng thái tửhoàng thân
hoàng thànhhoàng thấthoàng thiênhoàng thổ

Prev12345Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: