English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: HO

hohồ bihổ biếnhộ bộ
hố bomhô cáchhồ cầmhớ cạnh
hố chậuhồ chihồ chí minhhộ chiếu
hổ chúahồ chứa nướchở chuyệnhở cơ
hổ cốthổ cứhô danhhồ dễ
ho gàhỗ giáhỗ giaoho gió
hồ hảiho hắnghô hàohô hấp
hô hấp nhân tạohó háyho heho hen
hò héthọ hiếuhô hôhô hoán
hồ hởihờ hữngho khanhồ khẩu
hò khoanhò lahộ lạihổ lang
ho laohồ lihò lơhổ lốn
hổ lửahổ lụchở lưnghồ ly
họ mạchò mái đẩyhổ manghồ mặt
hộ mệnhhở môihồ nghihọ ngoại
hô ngữhở ngựchổ ngươihọ nội
hò ôhổ pháchhộ pháphổ phù
hồ quanghổ quyềnhò reohộ sản
hộ sĩhộ sinhhò sơhở sườn
hồ tắmhộ tanghổ thânhổ thẹn
hồ thỉhồ thủyhộ tịchhồ tiêu
hồ tinhhộ tốnghỗ trợhổ trùng
hổ trướnghổ tướnghở vaihộ vệ
hổ vĩhố xíhọ đạohồ đậu
hộ đêhồ điệphồ đồhọ đương
hoahoà âmhoả bàihoạ báo
hoa biahoà bìnhhoa bướmhoa cà
hoà cả lànghoạ cănhoạ chănghoá chất
hoả châuhoạ cóhoả cônghoa cúc
hoa cươnghoá dầuhoả diệm sơnhoà dịu
hoá dượchoá giáhoà giảihoà hảo
hoa hậuhoa hiênhoà hiệphoả hổ
hoà hoãnhoá họchoá học hữu cơhoa hoè
hoa hoéthoà hộihoa hồnghoà hợp
hoa huệhoả kếhoà khíhoa khôi
hoa kihoa kỳhoa láhoa lài
hoa lanhoa lệhoa liễuhoa lơ
hoa loa kènhoa lợihoá lỏnghoả lực
hoa maihoa mắthoa màuhoạ may
hoa mĩhoà mìnhhoa mơhoa môi

Prev12345Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: