Vietnamese to English
Search Query: hoàn bị
Best translation match:
Vietnamese | English |
hoàn bị
|
- Complete, thorough, full
=Mọi việc sửa sọan chưa được hoàn bị+The preparations are not yet complete =Tổ chức việc đón tiếp chưa được hoàn bị+The organization of the reception (of the guests) is not fully prepared yet |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet