English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: HO

hoàng thúchoàng thượnghoàng tinhhoang toàng
hoàng tộchoàng tônhoàng triềuhoàng tử
hoang tưởnghoàng tuyềnhoang vắnghoang vu
hoàng yếnhoang đảnhoang đànghoang đảo
hoàng đếhoang địahoang điềnhoang đường
hoànhhoành cách môhoành hànhhoạnh họe
hoạnh pháthoành phihoạnh tàihoành thánh
hoành tránghoành độhoạthoạt bát
hoạt cảnhhoạt chấthoạt hìnhhoạt hoạ
hoạt khẩuhoạt kịchhoạt lựchoạt thạch
hoạt tinhhoạt đầuhoạt độnghoáy
hóchọc bạhọc bổnghóc búa
học chínhhọc cụhọc gạohọc giả
học giớihộc hà hộc hệchhốc háchọc hàm
học hànhhốc hếchhóc hiểmhọc hiệu
học hỏihọc khóahọc kìhọc kỳ
học lạihọc lỏmhọc lựchốc mắt
hộc máuhọc móthọc ônhọc phái
học phầnhọc phíhọc phiệthọc quan
học sinhhọc tậphọc thuậthọc thức
học thuyếthộc tốchọc tròhọc tủ
học vầnhọc vịhọc việchọc viên
học xáhốc xìhọc đòihọc đường
hoehoe hoehoenhoen gỉ
hoen ốhoihồi âmhỏi bài
hội báohội buônhối cảihội chẩn
hội chợhội chủHội chữ thập đỏhội chùa
hội chứnghồi chuyểnhồi cưhôi của
hỏi cunghồi dânhôi dầuhội diễn
hỏi dòhỏi dồnhồi dươnghỏi gạn
hội giảnghồi giáohối hảhôi hám
hỏi hanhội hèhồi hộhội hoạ
hoi hoihồi hômhối hônHội hồng thập tự
hoi hóphời hợthồi hươnghồi hưu
hồi kíhội kiếnhội kínhồi kinh
hồi kýhơi lạnhhồi lâuhối lộ
hồi loanhối lỗihởi lònghơi may
hơi menhôi mồmhồi mônhỏi mượn
hôi náchhồi nãohồi nãyhơi ngạt
hội nghịhội nghị thượng đỉnhhội ngộhội nguyên

Prev12345Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: